Có 2 kết quả:

伟大 wěi dà ㄨㄟˇ ㄉㄚˋ偉大 wěi dà ㄨㄟˇ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển phổ thông

vĩ đại, to lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) huge
(2) great
(3) grand
(4) worthy of the greatest admiration
(5) important (contribution etc)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

vĩ đại, to lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) huge
(2) great
(3) grand
(4) worthy of the greatest admiration
(5) important (contribution etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0